-
Fury
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Impetuosity,ferocity, savagery, vehemence, fierceness, tempestuousness,turbulence, violence: How can we stem the fury of his attack?3 virago, shrew, spitfire, hell-cat, termagant, vixen,she-devil,hag, witch, bitch, Archaic beldam: Some of the furies from thewomen's liberation movement descended on him.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ