• Revision as of 07:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính nhã nhặn, tính hoà nhã
    Sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)
    ( số nhiều) những thú vị, những hứng thú
    amenities of home life
    những thú vui của đời sống gia đình
    Tiện nghi
    amenities of life
    tiện nghi của cuộc sống
    ( số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiện nghi
    amenity building
    công trình tiện nghi

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 (usu. in pl.) a pleasant or useful feature.
    Pleasantness (of a place, person, etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X