• Revision as of 08:05, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
    speak gently
    hãy nói một cách từ tốn, cứ từ tốn mà nói
    hold it gently
    hãy cầm cái đó nhẹ nhàng
    gently does it
    công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X