• /´britəlnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tính dễ gãy

    Kỹ thuật chung

    độ dễ gãy
    độ giòn
    brittleness test
    sự thử độ giòn
    brittleness test
    thí nghiệm độ giòn
    cold brittleness
    độ giòn nguội
    hot brittleness
    độ giòn nóng
    temper brittleness
    độ giòn ram
    temperature of brittleness
    nhiệt độ giòn

    Địa chất

    tính dễ vỡ, tính giòn, độ giòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X