• /´kæpstən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái tời (để kéo hay thả dây cáp)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tời, ụ quay, ụ rơvonve

    Cơ khí & công trình

    cái tì
    kích năng
    ụ quay
    six-tool capstan
    ụ quay sáu công cụ
    ụ rêvonve
    ụ rơvonve
    capstan turning
    sự tiện trên ụ rơvonve

    Hóa học & vật liệu

    bộ tời

    Xây dựng

    máy cuốn
    thả cáp
    tời kiểu trống đứng

    Kỹ thuật chung

    bánh căng, cái tời
    máy trục đứng
    tời

    Địa chất

    tời, tời thả neo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X