• /kən´tɔ:ʃənist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    gymnast , tumbler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X