• /´kʌstəm¸bilt/

    Thông dụng

    Tính từ
    Chế tạo theo sự đặt hàng riêng
    a custom-built car
    ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X