• /i´lektə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cử tri, người bỏ phiếu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cử tri

    Kinh tế

    cử tri

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    balloter , voter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X