• /,kæηgə'ru:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con canguru
    ( số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ ở Tây-Uc; những người buôn cổ phần mỏ ở Tây-Uc
    ( Kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt
    kangaroo closure
    buổi họp tiểu ban ở quốc hội, để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn lựa
    kangaroo court
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý, luật pháp)

    Nội động từ

    Đi săn canguru
    Nhảy những bước dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X