-
Chuyên ngành
Xây dựng
đóng, bao kín
Giải thích EN: The act of closing, or something that does this; specific uses include:1. the part of a brick used to complete the end of a course.the part of a brick used to complete the end of a course.2. an architectural screen used to form a parapet.an architectural screen used to form a parapet.
Giải thích VN: Hành động đóng hoặc tương tự, thường là///1. Phần gạch được sử dụng để hoàn thiện đầu cuối của một bức tường///2. Một kiến trúc che, thường sử dụng để hình thành tường chắn.
Kỹ thuật chung
khép kín
- anticlinal closure
- khép kín nếp lồi
- force closure
- đường lực khép kín
- structural closure
- khép kín kiểu cấu tạo
- synclinal closure
- khép kín kiểu nếp lõm
đóng kín
- closure line
- đường đóng kín
- closure line
- tuyến đóng kín
- hermetic closure
- sự đóng kín
- mechanical closure
- đóng kín cơ học
- mechanical closure
- sự đóng kín cơ học
- pour spout closure
- sự đóng kín bằng màng rót
sai số khép
- absolute error of closure
- sai số khép tuyệt đối
- angular closure
- sai số khép góc
- angular error of closure
- sai số khép góc
- azimuth closure
- sai số khép phương vị
- height closure
- sai số khép độ cao
- height closure error
- sai số khép độ cao
- side closure
- sai số khép cạnh
- triangle closure
- sai số khép tam giác
- triangle closure, triangle closing
- sai số khép tam giác đo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cease , cessation , close , closing , desistance , end , ending , finish , stop , stoppage , termination , blockade , bolt , bung , cap , cork , fastener , latch , lid , obstruction , occludent , occlusion , padlock , stopper , stopple , tampon , tap , completion , conclusion , consummation , end of the line , period , stopping point , terminus , wind-up , wrap-up , agreement , bound , confinement , containment , cover , enclosure , limit , plug , seal , sealing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ