• /lu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng
    lune of a sphere
    hình trăng trên mặt cầu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    êke đôi; hình trăng
    lune of a sphere
    hình trăng cầu
    circularr lune
    hình trăng tròn
    geodesic lune
    hình trăng trắc địa
    spherical lune
    hình trăng cầu

    Kỹ thuật chung

    hình trăng
    circular lune
    hình trăng tròn
    geodesic lune
    hình trăng trắc địa
    lune of a sphere
    hình trăng cầu
    spherical lune
    hình trăng cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X