-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình cầu
- homogeneous spherical Earth
- trái đất hình cầu đồng thể
- homogeneous spherical Earth
- trái đất hình cầu nhất
- low spherical roof of tank
- mái bể chứa hình cầu thoải
- sloped spherical bottom
- đáy hình cầu thoải
- spherical antenna
- ăng ten hình cầu
- spherical baffle
- bộ tiêu âm hình cầu
- spherical bearing
- gối hình cầu
- spherical bearing
- gối tựa hình cầu
- spherical bottom
- đáy hình cầu
- spherical bridge bearing
- gối hình cầu
- spherical capacitor
- tụ điện hình cầu
- spherical combustion chamber
- buồng cháy hình cầu
- spherical cutter
- dao phay hình cầu
- spherical depression
- vùng trũng hình cầu
- spherical dome
- mái cupôn hình cầu
- spherical end measuring rod
- thanh đo đầu hình cầu
- spherical gap
- khe hở hình cầu
- spherical gasholder
- bình ga hình cầu
- spherical gasholder
- tháp ga hình cầu
- spherical gate
- cửa van hình cầu
- spherical joint
- mối nối hình cầu
- spherical loxodrome
- đường tà hình cầu
- spherical panel
- đế đèn hình cầu
- spherical pendulum
- con lắc (hình) cầu
- spherical reflector
- bộ phản xạ hình cầu
- spherical roof
- mái hình cầu
- spherical segment
- hình cầu phân
- spherical shell
- vỏ hình cầu
- spherical shell curved in two directions
- vỏ hình cầu cong 2 chiều
- spherical tank
- bể chứa hình cầu
- spherical tank
- bể hình cầu
- spherical-earth factor
- hệ số trái đất hình cầu (của cường độ điện trường)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ