• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) noãn
    (sinh vật học) tế bào trứng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    noãn
    trứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    egg , embryo , nucellus , seed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X