• /´embri¸ou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều embryos

    (sinh vật học) phôi
    Cái còn phôi thai
    in embryo
    còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

    Tính từ

    Còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

    Chuyên ngành

    Y học

    phôi thai

    Kỹ thuật chung

    phôi
    hescacanth embryo
    phôi sán móc
    somite embryo
    phôi khúc thân

    Kinh tế

    phôi
    phôi thai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X