• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bom dù nổ chậm

    Kỹ thuật chung

    bom dù nổ chậm

    Giải thích EN: A container equipped with a delayed-opening parachute. Giải thích VN: Một công-ten-nơ trong đó có chứa một chiếc dù mở chậm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X