• /´pɔli¸glɔt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng nhiều thứ tiếng (nói, viết)
    a polyglot edition
    ấn bản bằng nhiều thứ tiếng

    Danh từ

    Người nói nhiều thứ tiếng; sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X