-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- advisedly , by design , calculatedly , consciously , deliberately , designedly , explicitly , expressly , knowingly , on purpose , prepensely , purposedly , willfully , with intent , intentionally
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ