-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- especially , exactly , in specie , intentionally , on purpose , particularly , precisely , specially , specifically , absolutely , categorically , clearly , decidedly , directly , distinctly , explicitly , in no uncertain terms , manifestly , outright , plainly , pointedly , positively , unequivocally , unmistakably , definitely , just , purposely
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ