• /´sæprə¸pel/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bùn thối; mùn thối

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sapropen
    slimy sapropel
    sapropen bùn thối

    Xây dựng

    đất bùn thối

    Kỹ thuật chung

    bùn thối
    slimy sapropel
    sapropen bùn thối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X