-
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) người vô lương tâm và thiếu trung thực (nhất là luật sư)
- shyster politicians
- nhà chính trị vô lương tâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambulance chaser , cheater , chiseler , crooked lawyer , mouthpiece * , pettifogger , scammer , trickster , unethical lawyer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ