-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one’s name through the mud , injury of reputation , malicious defamation , mudslinging , negative campaign , negative campaigning , personal attack , slander , whispering campaign
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ