• /skwɔ´liditi/

    Thông dụng

    Cách viết khác squalidness

    'skw˜l”
    danh từ
    Sự dơ dáy, sự bẩn thỉu; tình trạng bẩn thỉu
    the squalidity of the slums
    tình trạng dơ bẩn của các nhà ổ chuột
    Sự nghèo khổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X