• /translou´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự di chuyển
    Sự dời chỗ
    Sự hoán vị
    translocation of chromosome
    sự hoán vị thể nhiễm sắc
    police translocation
    (pháp lý) tội đày, tội phát vãng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự chuyển dần

    Y học

    chuyển vị

    Kỹ thuật chung

    sự di chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X