• /´wimin¸fouk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nữ giới, giới phụ nữ (nhất là phụ nữ thuộc một nhóm, họ, bộ lạc riêng biệt...)
    Đàn bà con gái (trong gia đình)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X