• /´dista:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay
    ( the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà
    the distaff side
    bên (họ) ngoại


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    female , womanish , womanly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X