• Cho truy vấn "Sapporo"

    Không có từ Sapporo .

    Bạn có thể thử tìm thêm từ này tại các từ điển khác:
      Anh - Việt  |  Anh - Anh  |  Việt - Anh  |  Pháp - Việt  |  Việt - Pháp  |  Việt - Việt  |  Việt - Nhật  |  Anh - Nhật  |  Nhật - Anh  |  Viết Tắt  |  Hàn - Việt  |  Trung - Việt

    Xem 4 kết quả bắt đầu từ #1.


    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
    Không có từ chính xác.

    Câu chữ tương tự

    1. さいしょ (685 byte)
      9: ...ら根室に行った。: Đầu tiên tôi đi Sapporo, sau đó sẽ đi Nemuro.
    2. 最初 (691 byte)
      9: ...ら根室に行った。: Đầu tiên tôi đi Sapporo, sau đó sẽ đi Nemuro.
    3. とけいだい (266 byte)
      6: :: 札幌時計台 :Chiếc đồng hồ Sapporo
    4. 時計台 (209 byte)
      5: :: 札幌時計台 :Chiếc đồng hồ Sapporo

    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X