-
Hiển thị 1-25 của 58 tin nhắn. Mạch tin nhắnĐã gửi cách đây 4497 ngàyĐã gửi cách đây 4706 ngày
Thanks tỷ,chúc chị một năm mới với thành công mới,nhiều sức khỏe,vui vẻ và xinh đẹp hơn nhe *-* :) -mcr-
Đã gửi cách đây 4716 ngàyĐã gửi cách đây 4725 ngàyHi Tỷ, Tỷ trả lời rất dễ thương,bỏ qua nhé. Đệ cũng không có gì phải nói cả.Kiến thức của đệ còn kém lắm,đệ sẽ chú ý trong cách trả lời. Cảm ơn tỷ đã quan tâm góp ý. Chúc tỷ một ngày học tập và làm việc hiệu quả.
Smalldracula
Đã gửi cách đây 4762 ngàyĐã gửi cách đây 4781 ngàyĐã gửi cách đây 4782 ngàyĐã gửi cách đây 4782 ngàyĐã gửi cách đây 4813 ngàyĐã gửi cách đây 4853 ngàyĐã gửi cách đây 4919 ngàyĐã gửi cách đây 4923 ngàyĐã gửi cách đây 4924 ngàyơ tớ hơi hâm mà tớ là bạn của bạn có nghĩa là bạn cũng giống tớ. Hâm thì mới chơi với người hâm chứ ;))
Đã gửi cách đây 4945 ngàyĐã gửi cách đây 4945 ngàyĐã gửi cách đây 4949 ngàyĐã gửi cách đây 4949 ngàyĐã gửi cách đây 4949 ngàyĐã gửi cách đây 4959 ngàyhttp://soundtrackfree.blogspot.com/2010/04/bounty-hunter-soundtrack-and-lyrics.html Trang này list danh sách các bài hát trong film nè em :D.
Đã gửi cách đây 4963 ngàyTO BE To be badly off: Nghèo xơ xác To be as bright as a button: Rất thông minh, nhanh trí khôn To be at a loss for money: Hụt tiền, túng tiền To be athirst for sth: Khát khao cái gì To be a bad fit: Không vừa To be abashed: Bối rối, hoảng hốt To be called away: Bị gọi ra ngoài To be dainty: Khó tính To be eager in the pursuit of science: Tha thiết theo đuổi con đờng khoa học To be faced with a difficulty: Đương đầu với khó khăn To be game: Có nghị lực, gan dạ To be hard pressed: Bị đuổi gấp To be in (secret) communication with the enemy: Tư thông với quân địch To be incapacitated from voting: Không có tư cách bầu cử To be jealous of one's rights: Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình To be kept in quarantine for six months: Bị cách ly trong vòng sáu tháng To be lacking in personality: Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh To be mad (at) missing the train: Bực bội vì trễ xe lửa To be near of kin: Bà con gần To be of a cheerful disposition: Có tính vui vẻ To be off (with) one's bargain: Thất ước trong việc mua bán To be on a bed of thorns: ở trong tình thế khó khăn To be one's own enemy: Tự hại mình To be paid a good screw: Đợc trả lương hậu hỉ To be qualified for a post: Có đủ tư cách để nhận một chức vụ To be raised to the bench: Đợc cất lên chức thẩm phán To be sb's dependence: Là chỗ nơng tựa của ai To be taken aback: Ngạc nhiên To be unable to make head or tail of: Không thể hiểu To be vain of: Tự đắc về To be wary of sth: Coi chừng, đề phòng việc gì TO DO To do (say) the correct thing: Làm(nói)đúng lúc, làm(nói)điều phải To do sth (all) by oneself: Làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ TO GO To go aboard: Lên tàu To go in (at) one ear and out (at) the other: Vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả TO HAVE To have a bad liver: Bị đau gan To have barely enough time to catch the train: Có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa TO TAKE To take a ballot: Quyết định bằng bỏ phiếu To take care not to: Cố giữ đừng. To take off one's clothes: Cởi quần áo ra TO EAT To eat (drink) one's fill: Ăn, uống đến no nê To eat the bread of idleness: Vô công rỗi nghề TO SEE To see double: Nhìn vật gì thành hai To see sth with the unaided eye: Nhìn vật gì bằng mắt trần(không cần kính hiển vi)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ