• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 13:07, ngày 25 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Shawty(New page: =====(từ lóng) dùng để chỉ phụ nữ hấp dẫn hoặc bạn gái. Từ này có xuất phát và sử dụng chủ yếu ở bang Atlanta,Georgia, Mỹ.===== =====Chú ý: Từ...)
    • 06:10, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Preanesthetic((danh từ) Một loại thuộc được sử dụng trước khi uống (tiến hành) gây mê. (VD: Acepromazine, Scopolamine, diazepam, Scopolamine.))
    • 05:57, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Aftershave(New page: == Thông dụng == ===Danh từ=== =====nước thơm dùng sau khi cạo râu===== == Oxford == ===Noun=== =====an astringent scented lotion for applying to the skin after shaving.===...)
    • 05:52, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Preanesthetic(New page: == Y học == =====(tính từ) trước khi gây mê (gây tê)===== ::''Pre-anesthetic surgical service'' ::Dịch vụ khám trước khi gây mê giải phẫu. =====(danh từ) Một ...)
    • 14:58, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Holddown(Giao thức định tuyến)
    • 14:51, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Mesoporous(Vật liệu mao quản trung bình(Mesoporous material), có kích thước từ 2 đến 50 nm. Ví dụ: silica, alumina (nhôm oxit)=) (mới nhất)
    • 14:50, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Mesoporous(New page: == Thông dụng == ===Danh từ=== ====Vật liệu mao quản trung bình(Mesoporous material), có kích thước từ 2 đến 50 nm. Ví dụ: silica, alumina (nhôm oxit)===== ...)
    • 14:26, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Holddown(dừng (giữ) một người/vật chuyển động)
    • 14:26, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Holddown(Tin học)
    • 14:25, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Holddown(Sự giảm bớt)
    • 11:16, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Purée(Thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp đê chỉ món xúp đặc nghiền nhừ (rau, các cây họ đậu....).) (mới nhất)
    • 11:15, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Purée(New page: == Thông dụng == ====Danh từ==== =====Thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp đê chỉ món xúp đặc nghiền nhừ (rau, các cây họ đậu....).===== [...)
    • 04:28, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Oregano(New page: ===Danh từ=== =====(thực vật) cây Oregano - thuộc họ: Bạc Hà, một loại cây lâu năm, được trồng ở Địa Trung Hải. Lá của cây này thường được ă...)
    • 04:15, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Miniscale(New page: == Kỹ thuật == ===Danh từ=== =====Cân tiểu ly===== == Từ đồng nghĩa == =====Micro weighing scale===== Category: Kỹ thuật [[Category: Từ đồng ...)
    • 03:54, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Sybase(Tên một tập của Mỹ có trụ sở chính ở California - chuyên phát triển các phần mền về quản lý dữ liệu)
    • 03:53, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Sybase(Tên một tập của Mỹ có trụ sở chính ở California - chuyên phát triển các phần mền về quản lý cơ sở dữ liệu)
    • 03:53, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Sybase(New page: == Tin học == ===Danh từ=== =====Tên một tập của Mỹ có trụ sở chính ở California - chuyên phát triển các phần mền về quản lý cơ sở dữ liệu===== ...)
    • 03:43, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Bianconeri(Ví dụ)
    • 03:43, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Bianconeri(Ví dụ)
    • 03:42, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Bianconeri(Ví dụ)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X