-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 13:21, ngày 18 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Thảo luận:Contextualise (thêm tùe) (mới nhất)
- 15:09, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Barcode (sua loi)
- 15:09, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Barcode (sua)
- 15:07, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) n Request:Barcode (Nhờ giải nghĩa chưa được trả lời) (mới nhất)
- 15:07, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Barcode (Thêm từ)
- 14:50, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Human papillomavirus (Thay do)
- 14:48, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Human papillomavirus (sua loi)
- 14:47, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Human papillomavirus (sua loi)
- 14:46, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Human papillomavirus (Sưa)
- 14:45, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) n Human papillomavirus (Sửa chính tả)
- 14:44, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Human papillomavirus (Thêm từ mới)
- 14:44, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) n Request:Human papillomavirus (Nhờ giải nghĩa chưa được trả lời) (mới nhất)
- 10:04, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Non-routable (→phi kiểm tuyến)
- 14:04, ngày 25 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Shawty (→(từ lóng) dùng để chỉ phụ nữ hấp dẫn hoặc bạn gái. Từ này có xuất phát và sử dụng chủ yếu ở bang Atlanta,Georgia, Mỹ.)
- 13:26, ngày 25 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Request:Organophyllic (Nhờ giải nghĩa chưa được trả lời) (mới nhất)
- 13:26, ngày 25 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Organophyllic (New page: =====Organophyllic - Chất có thể dễ dàng kết hợp(hoá hợp) với các hợp chất hữu cơ=====)
- 13:07, ngày 25 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Shawty (New page: =====(từ lóng) dùng để chỉ phụ nữ hấp dẫn hoặc bạn gái. Từ này có xuất phát và sử dụng chủ yếu ở bang Atlanta,Georgia, Mỹ.===== =====Chú ý: Từ...)
- 13:07, ngày 25 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Request:Shawty (Nhờ giải nghĩa chưa được trả lời) (mới nhất)
- 06:10, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Preanesthetic (→(danh từ) Một loại thuộc được sử dụng trước khi uống (tiến hành) gây mê. (VD: Acepromazine, Scopolamine, diazepam, Scopolamine.))
- 05:57, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Aftershave (New page: == Thông dụng == ===Danh từ=== =====nước thơm dùng sau khi cạo râu===== == Oxford == ===Noun=== =====an astringent scented lotion for applying to the skin after shaving.===...)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ