• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::a wolf in sheep's clothing ::khẩu phật tâm xà; miệng niệm phật, bụng một bồ dao găm; bề ngoài ...)
    (sửa)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ===Thành Ngữ===
    ===Thành Ngữ===
    ::[[a]] [[wolf]] [[in]] [[sheep's]] [[clothing]]
    ::[[a]] [[wolf]] [[in]] [[sheep's]] [[clothing]]
    -
    ::khẩu phật tâm xà; miệng niệm phật, bụng một bồ dao găm; bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết người không dao
    +
    ::khẩu phật tâm xà; miệng niệm phật, bụng một bồ dao găm; bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết người không dao; sói đội lốt cừu
    Xem thêm [[clothing]]
    Xem thêm [[clothing]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    19:06, ngày 24 tháng 4 năm 2009

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    a wolf in sheep's clothing
    khẩu phật tâm xà; miệng niệm phật, bụng một bồ dao găm; bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết người không dao; sói đội lốt cừu

    Xem thêm clothing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X