• /wulf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số nhiều: wolves
    (động vật học) chó sói
    (nghĩa bóng) người tham tàn, người độc ác, người hung tàn (như) con sói
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái
    to be as hungry as a wolf
    đói ngấu
    to have (hold) the wolf by the ears
    ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó
    to keep the wolf from the door
    có đủ tiền để khỏi đói và không túng thiếu
    a wolf in sheep's clothing
    chó sói đội lốt cừu non; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà

    Ngoại động từ

    (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến
    to wolf down one's food
    nuốt ngấu nghiến đồ ăn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người đầu cơ có kinh nghiệm, từng trải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    casanova , don juan , lady's man , womanizer

    Từ trái nghĩa

    verb
    nibble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X