-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ===== =====Phóng đãng, truỵ lạc===== == Từ điển Hóa học...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'bændənd</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:12, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Left alone, forlorn, forsaken, deserted, neglected;rejected, shunned, cast off or aside, jilted, dropped, outcast:An abandoned infant was found on the church steps. Totallyalone, she felt abandoned by her friends. 2 bad, immoral,amoral, wicked, sinful, evil, corrupt, unprincipled,unrestrained, uninhibited, reprobate; loose, wanton, debauched,wild, dissolute, dissipated, profligate; depraved, lewd,lascivious, flagitious: His abandoned behaviour soon landed himin jail.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ