• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại===== =====Ngắn cũn cỡn (quần áo...)===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'bri:vieit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:38, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /ə'bri:vieit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại
    Ngắn cũn cỡn (quần áo...)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    được rút gọn
    được viết tắt
    rút ngắn lại

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Skimpy, brief, revealing: The dancers' abbreviatedcostumes shocked some members of the audience.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X