• Revision as of 16:38, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'bri:vieit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại
    Ngắn cũn cỡn (quần áo...)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    được rút gọn
    được viết tắt
    rút ngắn lại

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Skimpy, brief, revealing: The dancers' abbreviatedcostumes shocked some members of the audience.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X