• Revision as of 18:01, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /əb'dʌk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi
    (giải phẫu) sự giạng ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự giạng ra

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X