• /əb'dʌk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi
    (giải phẫu) sự giạng ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự giạng ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X