• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">&#601;'bed</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">&#601;'bed</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::nằm ở trên giường
    ::nằm ở trên giường
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adv.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adv.=====
    =====Archaic in bed. [OE (as A(2), BED)]=====
    =====Archaic in bed. [OE (as A(2), BED)]=====

    17:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'bed/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở trên giường
    to lie abed
    nằm ở trên giường

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adv.
    Archaic in bed. [OE (as A(2), BED)]

    Tham khảo chung

    • abed : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X