• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(sinh vật học) khác thường=====
    =====(sinh vật học) khác thường=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Esp. Biol. diverging from the normal type.=====
    =====Esp. Biol. diverging from the normal type.=====

    17:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /æ'berənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lầm lạc
    (sinh vật học) khác thường

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Esp. Biol. diverging from the normal type.
    Departingfrom an accepted standard.
    Aberrance n. aberrancy n. [Laberrare aberrant- (as AB-, errare stray)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X