• Revision as of 17:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /æ'berənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lầm lạc
    (sinh vật học) khác thường

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Esp. Biol. diverging from the normal type.
    Departingfrom an accepted standard.
    Aberrance n. aberrancy n. [Laberrare aberrant- (as AB-, errare stray)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X