• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Encourage, urge, ins...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy=====
    =====Xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[abetted]]
     +
    * V_ing : [[abetting]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    09:40, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Encourage, urge, instigate, incite, provoke, egg on, prod,goad; aid, help, assist: The jury found that his wife hadabetted him in the murder.
    Countenance, approve (of),support, endorse, second, sanction, condone; further, advance,promote, uphold: By failing to inform on the terrorists, theneighbours abetted the bombing.

    Oxford

    V.tr.

    (abetted, abetting) (usu. in aid and abet) encourage orassist (an offender or offence).
    Abetment n. [ME f. OFabeter f. … to + beter BAIT(1)]

    Tham khảo chung

    • abet : National Weather Service
    • abet : amsglossary
    • abet : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X