-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Encourage, urge, ins...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy==========Xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[abetted]]+ * V_ing : [[abetting]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==09:40, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ