• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ə'bet/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /ə'bet/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Encourage, urge, instigate, incite, provoke, egg on, prod,goad; aid, help, assist: The jury found that his wife hadabetted him in the murder.
    Countenance, approve (of),support, endorse, second, sanction, condone; further, advance,promote, uphold: By failing to inform on the terrorists, theneighbours abetted the bombing.

    Oxford

    V.tr.

    (abetted, abetting) (usu. in aid and abet) encourage orassist (an offender or offence).
    Abetment n. [ME f. OFabeter f. … to + beter BAIT(1)]

    Tham khảo chung

    • abet : National Weather Service
    • abet : amsglossary
    • abet : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X