• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng=====
    =====Điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Disgust; detestation.=====
    =====Disgust; detestation.=====
    =====A detested thing.=====
    =====A detested thing.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /əb'hɒrəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ghê tởm
    to have an abhorrence of
    sự ghét cay ghét đắng
    Điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Disgust; detestation.
    A detested thing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X