• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'baidi&#951;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:59, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /ə'baidiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Lasting, permanent, constant, steadfast, everlasting,unending, eternal, enduring, indestructible; unchanging, fast,hard and fast, fixed, firm, immutable, changeless: Her abidinglove is a solace to him.

    Oxford

    Adj.

    Enduring, permanent (an abiding sense of loss).
    Abidingly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X