• /ə'baidiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ephemeral , fleeting , transient

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X