-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- constant , continuing , enduring , eternal , everlasting , fast , indissoluble , lasting , permanent , perpetual , persistent , persisting , steadfast , steady , durable , long-lasting , long-lived , long-standing , old , perdurable , perennial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ