• Revision as of 09:16, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Lasting, permanent, constant, steadfast, everlasting,unending, eternal, enduring, indestructible; unchanging, fast,hard and fast, fixed, firm, immutable, changeless: Her abidinglove is a solace to him.

    Oxford

    Adj.

    Enduring, permanent (an abiding sense of loss).
    Abidingly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X