(văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Lasting, permanent, constant, steadfast, everlasting,unending, eternal, enduring, indestructible; unchanging, fast,hard and fast, fixed, firm, immutable, changeless: Her abidinglove is a solace to him.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn