• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh===== =====Khốn khổ, khốn nạn===== ::in abject poverty ::nghèo ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'æbdʒekt/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:19, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /'æbdʒekt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
    Khốn khổ, khốn nạn
    in abject poverty
    nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ

    Oxford

    Adj.

    Miserable, wretched.
    Degraded, self-abasing, humble.3 despicable.
    Abjectly adv. abjectness n. [ME f. L abjectuspast part. of abicere (as AB-, jacere throw)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X