• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)===== =====(địa lý,địa chất) sự t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æb'leʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:49, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /æb'leʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)
    (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)
    (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tải mòn
    tan mòn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bong tách
    sự cắt bỏ một mô, một phần của cơ thể hoặc vùng sinh trưởng bất thường

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bốc bay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cắt bỏ
    sự khắc mòn
    sự mòn
    sự tải mòn
    sự tan mòn
    sự thải

    Oxford

    N.

    The surgical removal of body tissue.
    Geol. the wastingor erosion of a glacier, iceberg, or rock by melting or theaction of water.
    Astronaut. the evaporation or melting ofpart of the outer surface of a spacecraft through heating byfriction with the atmosphere.
    Ablate v.tr. [F ablation or LLablatio f. L ablat- (as AB-, lat- past part. stem of ferrecarry)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X