• Revision as of 16:30, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /'eibl'bɔdid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự))
    able-bodied seaman
    ( (viết tắt) A. B.) thuỷ thủ hạng nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X