• /'eibl'bɔdid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự))
    able-bodied seaman
    ( (viết tắt) A. B.) thuỷ thủ hạng nhất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    delicate , infirm , weak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X