• Revision as of 14:02, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Me to you 42 (Thảo luận | đóng góp)
    /æb'ɔral/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh học) xa miệng; đối miệng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đối diện miệng, xa miệng

    Oxford

    Adj.

    Away from or opposite the mouth. [AB- + ORAL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X